Từ "dày đặc" trong tiếng Việt có nghĩa là rất dày, sít lại gần nhau, có thể hiểu là có nhiều vật chồng chéo lên nhau hoặc có mặt gần như đầy đủ trong một không gian nhất định. Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ không gian bị lấp đầy hoặc những thứ có mật độ cao.
Ví dụ sử dụng từ "dày đặc":
Thời tiết: "Hôm nay trời có sương mù dày đặc, tôi không nhìn thấy đường." (Sương mù rất nhiều, che lấp tầm nhìn.)
Mây: "Bầu trời dày đặc mây đen, có thể sẽ có mưa lớn." (Mây rất nhiều, gần như che kín bầu trời.)
Cảnh vật: "Rừng cây ở đây dày đặc, rất khó đi lại." (Cây cối mọc sát nhau, tạo thành một khu rừng rậm.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Dày đặc" có thể được dùng để miêu tả không chỉ về hình ảnh mà còn về tình trạng, cảm xúc hay ý tưởng. Ví dụ: "Ý tưởng trong bài thuyết trình của cô ấy rất dày đặc và phong phú." (Có nhiều ý tưởng phong phú và đa dạng.)
Trong văn học, "dày đặc" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ: "Những kỷ niệm dày đặc trong tâm trí khiến tôi không thể quên."
Phân biệt với các từ gần giống:
Dày: chỉ có chiều dày, không nhất thiết có nghĩa là sít lại gần nhau. Ví dụ: "Chiếc sách này rất dày."
Đặc: có thể dùng để miêu tả sự đặc quánh, nhưng không chỉ rõ về mật độ về mặt không gian. Ví dụ: "Nước sốt này rất đặc."
Từ đồng nghĩa:
Sát nhau: nghĩa là gần gũi, nhưng không nhất thiết phải dày.
Ngập tràn: có thể miêu tả sự đầy đặn về số lượng nhưng không chỉ rõ về mật độ.
Từ liên quan: