Characters remaining: 500/500
Translation

dày đặc

Academic
Friendly

Từ "dày đặc" trong tiếng Việt có nghĩarất dày, sít lại gần nhau, có thể hiểu nhiều vật chồng chéo lên nhau hoặc mặt gần như đầy đủ trong một không gian nhất định. Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ không gian bị lấp đầy hoặc những thứ mật độ cao.

dụ sử dụng từ "dày đặc":
  1. Thời tiết: "Hôm nay trời sương mù dày đặc, tôi không nhìn thấy đường." (Sương mù rất nhiều, che lấp tầm nhìn.)
  2. Mây: "Bầu trời dày đặc mây đen, có thể sẽ mưa lớn." (Mây rất nhiều, gần như che kín bầu trời.)
  3. Cảnh vật: "Rừng câyđây dày đặc, rất khó đi lại." (Cây cối mọc sát nhau, tạo thành một khu rừng rậm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dày đặc" có thể được dùng để miêu tả không chỉ về hình ảnh còn về tình trạng, cảm xúc hay ý tưởng. dụ: "Ý tưởng trong bài thuyết trình của ấy rất dày đặc phong phú." ( nhiều ý tưởng phong phú đa dạng.)
  • Trong văn học, "dày đặc" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ: "Những kỷ niệm dày đặc trong tâm trí khiến tôi không thể quên."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Dày: chỉ chiều dày, không nhất thiết có nghĩasít lại gần nhau. dụ: "Chiếc sách này rất dày."
  • Đặc: có thể dùng để miêu tả sự đặc quánh, nhưng không chỉ về mật độ về mặt không gian. dụ: "Nước sốt này rất đặc."
Từ đồng nghĩa:
  • Sát nhau: nghĩa là gần gũi, nhưng không nhất thiết phải dày.
  • Ngập tràn: có thể miêu tả sự đầy đặn về số lượng nhưng không chỉ về mật độ.
Từ liên quan:
  • Dày: mô tả độ dày.
  • Đặc: mô tả độ đặc quánh.
  • Rậm rạp: dùng để miêu tả cây cối hoặc thực vật mọc sát nhau.
  1. tt. Rất dày, sít vào nhau, như chồng chéo nhiều lớp lên nhau: Sương mù dày đặc Bầu trời dày đặc mây đen.

Comments and discussion on the word "dày đặc"